Tại sao cần phải thay thế phụ tùng ô tô thường xuyên?
Việc thay thế phụ tùng ô tô định kỳ không chỉ giúp duy trì hiệu suất vận hành ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách. Trong quá trình sử dụng, các bộ phận của xe sẽ chịu tác động từ môi trường, nhiệt độ, ma sát và sự hao mòn tự nhiên. Nếu không được kiểm tra và thay thế kịp thời, những hư hỏng này có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an toàn và hiệu suất của xe.
10 phụ tùng ô tô cần được thay thế thường xuyên
Một số phụ tùng bị hao mòn nhanh hơn do tần suất sử dụng cao, chẳng hạn như hệ thống phanh, lốp xe, dầu động cơ, bugi đánh lửa… Việc bảo dưỡng định kỳ và thay thế các phụ tùng này sẽ giúp giảm nguy cơ hỏng hóc bất ngờ, kéo dài tuổi thọ xe và tối ưu hóa mức tiêu hao nhiên liệu. Hãy cùng tìm hiểu 10 phụ tùng quan trọng cần được thay thế định kỳ để đảm bảo chiếc xe của bạn luôn hoạt động tốt.
1. Má phanh, dầu phanh
Hệ thống phanh là bộ phận quan trọng bậc nhất trong việc đảm bảo an toàn khi vận hành xe. Má phanh chịu ma sát liên tục trong quá trình sử dụng, khiến chúng bị mòn theo thời gian. Khi má phanh quá mòn, hiệu suất phanh sẽ giảm, làm tăng quãng đường dừng xe và có thể gây nguy hiểm khi lái xe.
Dầu phanh cũng là một yếu tố quan trọng giúp hệ thống phanh hoạt động hiệu quả. Nếu dầu phanh bị nhiễm bẩn hoặc cạn kiệt, áp suất phanh sẽ giảm, dẫn đến hiện tượng phanh không ăn hoặc mất tác dụng. Vì vậy, việc kiểm tra và thay thế má phanh, dầu phanh định kỳ là rất cần thiết.
Thời gian thay thế: Má phanh nên được kiểm tra sau mỗi 30.000 – 50.000 km. Dầu phanh cần thay mới mỗi 2 năm hoặc theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
2. Lọc nhiên liệu
Lọc nhiên liệu đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho hệ thống phun nhiên liệu sạch, không bị cặn bẩn và tạp chất xâm nhập vào động cơ. Nếu lọc nhiên liệu bị tắc nghẽn, dòng chảy nhiên liệu sẽ bị cản trở, khiến động cơ hoạt động kém hiệu quả, giảm công suất và tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn.
Thời gian thay thế: Thông thường sau mỗi 40.000 – 60.000 km hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Lọc gió động cơ
Lọc gió động cơ có nhiệm vụ lọc bỏ bụi bẩn và tạp chất trong không khí trước khi nó đi vào buồng đốt. Một bộ lọc gió sạch sẽ giúp động cơ hoạt động tốt hơn, tăng hiệu suất đốt cháy nhiên liệu và giảm khí thải độc hại.
Khi lọc gió bị bẩn hoặc tắc, lượng không khí vào động cơ sẽ giảm, dẫn đến mất hiệu suất, tăng mức tiêu hao nhiên liệu và có thể gây nóng máy. Vì vậy, cần kiểm tra và thay thế lọc gió động cơ định kỳ, đặc biệt là khi xe thường xuyên di chuyển trong môi trường bụi bẩn.
Thời gian thay thế: Khoảng 15.000 – 30.000 km, tùy theo điều kiện vận hành.
4. Dầu trợ lực lái
Dầu trợ lực lái giúp hệ thống lái vận hành trơn tru, giảm lực tác động lên vô lăng và mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng. Nếu dầu trợ lực lái bị nhiễm bẩn hoặc cạn kiệt, hệ thống trợ lực có thể bị hư hỏng, làm nặng vô lăng và gây khó khăn khi điều khiển xe.
Dấu hiệu nhận biết cần thay dầu trợ lực lái là vô lăng nặng hơn bình thường, phát ra tiếng kêu khi đánh lái hoặc xuất hiện rò rỉ dầu dưới gầm xe.
Thời gian thay thế: 2 – 3 năm/lần hoặc mỗi 50.000 km.
5. Dầu hộp số
Dầu hộp số có tác dụng giúp bôi trơn các bánh răng trong hộp số, giảm ma sát và đảm bảo hoạt động trơn tru.
Sau một thời gian, dầu hộp số ô tô do phải làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, nhiệt độ cao nên phân tử dầu dễ bị bẻ gãy, dầu bị oxy hoá, chất lượng dầu không còn như trước, khả năng bôi trơn và làm mát giảm.
Một số dấu hiệu cho thấy cần thay dầu hộp số bao gồm tiếng ồn bất thường, chuyển số khó khăn hoặc dầu bị đổi màu, có cặn bẩn. Việc thay dầu đúng thời điểm giúp hộp số vận hành trơn tru, giảm hao mòn và kéo dài tuổi thọ của xe.
Thời gian thay thế: Khoảng 40.000 – 80.000 km tùy theo loại hộp số.
6. Dung dịch làm mát
Dung dịch làm mát giúp duy trì nhiệt độ động cơ ở mức ổn định, tránh tình trạng quá nhiệt. Nếu thiếu hoặc cạn dung dịch này, động cơ có thể bị nóng và hỏng hóc nghiêm trọng.
Thời gian thay thế: 2 – 3 năm hoặc 40.000 – 50.000 km.
7. Dây curoa
Dây curoa có nhiệm vụ truyền động giữa các bộ phận của động cơ như máy phát điện, bơm nước và hệ thống điều hòa. Nếu dây curoa bị nứt, mòn hoặc đứt, các bộ phận liên quan sẽ ngừng hoạt động, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất xe.
Thời gian thay thế: Khoảng 60.000 – 100.000 km.
8. Bugi đánh lửa
Bugi đánh lửa có vai trò quan trọng trong việc đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu trong động cơ. Nếu bugi bị mòn, khả năng đánh lửa sẽ giảm, gây ra hiện tượng xe khó khởi động, rung giật và hao nhiên liệu.
Thời gian thay thế: 30.000 – 100.000 km tùy loại bugi.
9. Ắc quy
Ắc quy là nguồn cung cấp điện cho hệ thống khởi động và các thiết bị điện trên xe. Khi ắc quy yếu, xe có thể gặp khó khăn khi đề máy, đèn xe bị mờ hoặc các thiết bị điện hoạt động kém hiệu quả.
Thời gian thay thế: 3 – 5 năm hoặc khi có dấu hiệu hư hỏng như chập chờn, rò rỉ dung dịch.
10. Lốp xe
Lốp xe là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, ảnh hưởng đến độ bám đường, sự ổn định khi vận hành và mức tiêu hao nhiên liệu. Khi lốp bị mòn, nguy cơ trượt bánh và mất kiểm soát xe sẽ tăng lên đáng kể.
Ngoài ra, áp suất lốp cũng cần được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo lốp không bị non hoặc căng quá mức, ảnh hưởng đến tuổi thọ lốp và độ an toàn.
Thời gian thay thế: 40.000 – 60.000 km hoặc khi hoa lốp mòn dưới mức an toàn.
Việc thay thế phụ tùng ô tô định kỳ không chỉ giúp xe vận hành trơn tru mà còn đảm bảo an toàn cho bạn và những người tham gia giao thông. Bằng cách chủ động kiểm tra và thay thế các bộ phận quan trọng như dầu nhớt, lốp xe, lọc gió hay ắc quy, bạn có thể kéo dài tuổi thọ của xe và tránh những hỏng hóc không mong muốn. Hãy luôn tuân thủ lịch bảo dưỡng của nhà sản xuất để chiếc xe của bạn luôn trong tình trạng tốt nhất!